Đọc nhanh: 多孔动物门 (đa khổng động vật môn). Ý nghĩa là: (động vật học) phylum Porifera (bọt biển).
Ý nghĩa của 多孔动物门 khi là Danh từ
✪ (động vật học) phylum Porifera (bọt biển)
(zoology) phylum Porifera (sponges)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多孔动物门
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 草原 的 动物 很多
- Các loài động vật trên cánh đồng cỏ rất nhiều.
- 公园 里 有 很多 动物
- Trong công viên có rất nhiều động vật.
- 森林 里 有 很多 动物
- Trong rừng có nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 猴子
- Trong sở thú có rất nhiều khỉ.
- 昆虫 是 世界 上 分布 最广 、 品种 最多 的 动物
- côn trùng là loài động vật phân bố rộng rãi và đa dạng nhất trên thế giới.
- 这种 动物 , 慢说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
- 这种 动物 , 漫 说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多孔动物门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多孔动物门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
多›
孔›
物›
门›