Đọc nhanh: 外交学院 (ngoại giao học viện). Ý nghĩa là: Đại học Ngoại giao Trung Quốc.
Ý nghĩa của 外交学院 khi là Danh từ
✪ Đại học Ngoại giao Trung Quốc
China Foreign Affairs University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 我 有 外交 豁免权
- Tôi có quyền miễn trừ ngoại giao.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外交学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外交学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
外›
学›
院›