Đọc nhanh: 外丝直接头 (ngoại ty trực tiếp đầu). Ý nghĩa là: Đầu nối thẳng ren ngoài.
Ý nghĩa của 外丝直接头 khi là Danh từ
✪ Đầu nối thẳng ren ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外丝直接头
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外丝直接头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外丝直接头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
外›
头›
接›
直›