Đọc nhanh: 直接头 (trực tiếp đầu). Ý nghĩa là: Đầu nối thẳng.
Ý nghĩa của 直接头 khi là Danh từ
✪ Đầu nối thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接头
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 直接 扯掉 你 的 双臂
- Tôi sẽ xé toạc cánh tay của bạn.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直接头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
接›
直›