Đọc nhanh: 壮志 (tráng chí). Ý nghĩa là: chí khí; ý chí; chí lớn; tráng chí. Ví dụ : - 雄心壮志 chí lớn. - 壮志凌云 chí khí ngút trời
Ý nghĩa của 壮志 khi là Danh từ
✪ chí khí; ý chí; chí lớn; tráng chí
伟大的志向
- 雄心壮志
- chí lớn
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮志
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 有志气
- có chí khí
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 雄心壮志
- chí lớn
- 雄心壮志
- hoài bão ý chí lớn
- 豪情壮志
- lý tưởng hào hùng
- 我们 要 实现 我们 的 壮志
- Chúng ta phải thực hiện chí lớn của mình.
- 他 希望 实现 自己 的 志愿
- Anh ấy hy vọng thực hiện nguyện vọng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
志›