壮志凌云 zhuàngzhì língyún

Từ hán việt: 【tráng chí lăng vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "壮志凌云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tráng chí lăng vân). Ý nghĩa là: chí khí ngút trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 壮志凌云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 壮志凌云 khi là Thành ngữ

chí khí ngút trời

形容志向宏大,高入云霄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮志凌云

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 激励 jīlì 斗志 dòuzhì

    - khích lệ ý chí chiến đấu.

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - zhè 两匹 liǎngpǐ jìn hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.

  • - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • - 壮志凌云 zhuàngzhìlíngyún

    - chí khí ngút trời

  • - 凌云壮志 língyúnzhuàngzhì

    - chí lớn cao ngất trời.

  • - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - chí lớn

  • - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - hoài bão ý chí lớn

  • - 豪情壮志 háoqíngzhuàngzhì

    - lý tưởng hào hùng

  • - 图片 túpiàn 作为 zuòwéi 时代 shídài 杂志 zázhì 年度 niándù 风云人物 fēngyúnrénwù 自己 zìjǐ

    - Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.

  • - 九华山 jiǔhuàshān 云海 yúnhǎi 不但 bùdàn 壮观 zhuàngguān 而且 érqiě 变幻 biànhuàn 多姿 duōzī

    - Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường

  • - 歌声 gēshēng 雄壮 xióngzhuàng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.

  • - 我们 wǒmen yào 实现 shíxiàn 我们 wǒmen de 壮志 zhuàngzhì

    - Chúng ta phải thực hiện chí lớn của mình.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 壮志凌云

Hình ảnh minh họa cho từ 壮志凌云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮志凌云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao