Hán tự: 壬
Đọc nhanh: 壬 (nhâm.nhậm). Ý nghĩa là: nhâm (ngôi thứ chín trong Thiên Can), họ Nhâm, nonylphenol (hóa chất). Ví dụ : - 壬是天干第九位。 Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.. - 今日天干属壬日。 Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.. - 他姓壬。 Anh ấy họ Nhâm.
Ý nghĩa của 壬 khi là Danh từ
✪ nhâm (ngôi thứ chín trong Thiên Can)
天干的第九位参看〖干支〗
- 壬是 天干 第九位
- Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
✪ họ Nhâm
(Rén) 姓
- 他 姓 壬
- Anh ấy họ Nhâm.
✪ nonylphenol (hóa chất)
壬基
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壬
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 壬是 天干 第九位
- Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.
- 他 姓 壬
- Anh ấy họ Nhâm.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壬›