Đọc nhanh: 壬申 (nhâm thân). Ý nghĩa là: I9 năm thứ chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1992 hoặc 2052.
Ý nghĩa của 壬申 khi là Danh từ
✪ I9 năm thứ chín của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1992 hoặc 2052
ninth year I9 of the 60 year cycle, e.g. 1992 or 2052
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壬申
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 申明立场
- nói rõ lập trường.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 申明 理由
- nói rõ lí do.
- 申述 理由
- trình bày rõ lí do.
- 地支 里 有 申
- Trong địa chi có Thân.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 申令 全国
- lệnh cho cả nước.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 申诉 冤情
- khiếu nại án oan
- 我 在 申请书 上 没 提 这件 事
- Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壬申
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壬申 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壬›
申›