Đọc nhanh: 士女 (sĩ nữ). Ý nghĩa là: trai gái; nam nữ (thời xưa chỉ trai, gái chưa lập gia đình), tranh mỹ nữ; tranh tố nữ. Ví dụ : - 士女骈阗。 đông đúc những nữ sĩ.
Ý nghĩa của 士女 khi là Danh từ
✪ trai gái; nam nữ (thời xưa chỉ trai, gái chưa lập gia đình)
古代指未婚的男女,后来泛指男女
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
✪ tranh mỹ nữ; tranh tố nữ
以美女为题材的中国画也叫仕女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士女
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 沈 女士 很漂亮
- Chị Thẩm rất xinh đẹp.
- 徒 女士 在 那
- Bà Đồ ở đó.
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 孔 女士 很 友好
- Bà Khổng rất thân thiện.
- 这位 女士 姓井
- Người phụ nữ này họ Tỉnh.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 李女士 怀孕 六个月 了
- Bà Lý đã mang thai sáu tháng.
- 墨 女士 温柔 善良
- Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 士女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 士女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
女›