士女 shì nǚ

Từ hán việt: 【sĩ nữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "士女" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sĩ nữ). Ý nghĩa là: trai gái; nam nữ (thời xưa chỉ trai, gái chưa lập gia đình), tranh mỹ nữ; tranh tố nữ. Ví dụ : - 。 đông đúc những nữ sĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 士女 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 士女 khi là Danh từ

trai gái; nam nữ (thời xưa chỉ trai, gái chưa lập gia đình)

古代指未婚的男女,后来泛指男女

Ví dụ:
  • - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

tranh mỹ nữ; tranh tố nữ

以美女为题材的中国画也叫仕女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士女

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - shì 女士 nǚshì

    - Đó là bà Lỗ.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 鸿 hóng 女士 nǚshì zài 那边 nàbiān

    - Bà Hồng ở bên đó.

  • - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì xìng ài

    - Người phụ nữ này họ Ngải.

  • - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

  • - fèng 女士 nǚshì 好美 hǎoměi

    - Bà Phượng rất xinh đẹp.

  • - 那位 nàwèi 美丽 měilì de 女士 nǚshì shì de 仙女 xiānnǚ

    - Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!

  • - 设置障碍 shèzhìzhàngài 似乎 sìhū 践踏 jiàntà le 马丁 mǎdīng 女士 nǚshì de 自主性 zìzhǔxìng

    - Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin

  • - 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Khố rất duyên dáng.

  • - 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chị Qua rất xinh đẹp.

  • - shěn 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chị Thẩm rất xinh đẹp.

  • - 女士 nǚshì zài

    - Bà Đồ ở đó.

  • - bo 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bà Bốc rất xinh đẹp.

  • - cén 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô Sầm rất xinh đẹp.

  • - kǒng 女士 nǚshì hěn 友好 yǒuhǎo

    - Bà Khổng rất thân thiện.

  • - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì 姓井 xìngjǐng

    - Người phụ nữ này họ Tỉnh.

  • - 女士 nǚshì de 印花 yìnhuā 衬衫 chènshān 充满 chōngmǎn 时尚 shíshàng gǎn

    - Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.

  • - 李女士 lǐnǚshì 怀孕 huáiyùn 六个月 liùgèyuè le

    - Bà Lý đã mang thai sáu tháng.

  • - 女士 nǚshì 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 士女

Hình ảnh minh họa cho từ 士女

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 士女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao