- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
- Pinyin:
Pián
- Âm hán việt:
Biền
- Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰马并
- Thương hiệt:NMTT (弓一廿廿)
- Bảng mã:U+9A88
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 骈
-
Cách viết khác
䮁
騈
𩡼
𩢝
-
Phồn thể
駢
Ý nghĩa của từ 骈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 骈 (Biền). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一丶ノ一一ノ丨). Từ ghép với 骈 : 騈句 Những câu văn có hai vế đối nhau, 騈肩 Sát cánh nhau, 騈胁 Xương sườn liền nhau Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hai ngựa đóng kèm nhau (chạy song song)
- 2. song song, đối nhau, sát nhau, liền nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Song song, đối nhau, sát nhau, liền nhau
- 騈句 Những câu văn có hai vế đối nhau
- 騈肩 Sát cánh nhau
- 騈胁 Xương sườn liền nhau