Đọc nhanh: 女护士 (nữ hộ sĩ). Ý nghĩa là: nữ y tá.
Ý nghĩa của 女护士 khi là Danh từ
✪ nữ y tá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女护士
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 这位 护士 很 有 耐心
- Y tá này rất kiên nhẫn.
- 护士 日夜 守候 着 伤员
- y tá đêm ngày trông nom thương binh.
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 沈 女士 很漂亮
- Chị Thẩm rất xinh đẹp.
- 徒 女士 在 那
- Bà Đồ ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女护士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女护士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
女›
护›