duàn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đoạn; vùng đất bằng (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - ()。 Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).. - 。 họ trồng lúa trên vùng đất bằng.. - ()。 Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đoạn; vùng đất bằng (thường dùng làm tên đất)

指面积较大的平坦的地区 (多用于地名)

Ví dụ:
  • - 田心 tiánxīn duàn ( zài 湖南 húnán )

    - Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

  • - 他们 tāmen 在塅 zàiduàn 上种 shàngzhǒng 稻子 dàozi

    - họ trồng lúa trên vùng đất bằng.

  • - 中塅 zhōngduàn ( zài 福建 fújiàn )

    - Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 田心 tiánxīn duàn ( zài 湖南 húnán )

    - Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

  • - 他们 tāmen 在塅 zàiduàn 上种 shàngzhǒng 稻子 dàozi

    - họ trồng lúa trên vùng đất bằng.

  • - 中塅 zhōngduàn ( zài 福建 fújiàn )

    - Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塅

Hình ảnh minh họa cho từ 塅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ