Đọc nhanh: 基督教民主联盟 (cơ đốc giáo dân chủ liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh Dân chủ Cơ đốc giáo (đảng chính trị Đức).
Ý nghĩa của 基督教民主联盟 khi là Danh từ
✪ Liên minh Dân chủ Cơ đốc giáo (đảng chính trị Đức)
Christian Democratic Union (German political party)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督教民主联盟
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
- 如果 一个 基督教徒 走进 一家 蛋糕店
- Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基督教民主联盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基督教民主联盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
基›
教›
民›
盟›
督›
联›