Đọc nhanh: 城市与区域规划 (thành thị dữ khu vực quy hoa). Ý nghĩa là: Quy hoạch khu vực và thành phố.
Ý nghĩa của 城市与区域规划 khi là Danh từ
✪ Quy hoạch khu vực và thành phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城市与区域规划
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 城市 的 规模 不断 发展
- Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 这个 监狱 位于 城市 郊区
- Nhà tù này nằm ở ngoại ô thành phố.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 他们 计划 复去 城市
- Họ lên kế hoạch quay lại thành phố.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 这个 城市 充满生机 与 活力
- Thành phố này tràn đầy sức sống và năng lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 城市与区域规划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 城市与区域规划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
划›
区›
城›
域›
市›
规›