Đọc nhanh: 埃特纳火山 (ai đặc nạp hoả sơn). Ý nghĩa là: núi Etna, núi lửa ở Ý.
Ý nghĩa của 埃特纳火山 khi là Danh từ
✪ núi Etna, núi lửa ở Ý
Mt Etna, volcano in Italy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃特纳火山
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 山顶 特别 荒凉
- Đỉnh núi rất hoang vu.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 这 明星 最近 特别 火暴
- Ngôi sao này gần đây rất nổi tiếng.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 火山爆发 毁灭 了 村庄
- Núi lửa phun trào hủy diệt ngôi làng.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃特纳火山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃特纳火山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
山›
火›
特›
纳›