Hán tự: 垤
Đọc nhanh: 垤 (điệt). Ý nghĩa là: đống đất nhỏ; đống. Ví dụ : - 丘垤 gò đống. - 蚁垤(蚂蚁做窝时堆在穴口的小土堆)。 đống đất kiến đùn
Ý nghĩa của 垤 khi là Danh từ
✪ đống đất nhỏ; đống
小土堆
- 丘 垤
- gò đống
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垤
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 丘 垤
- gò đống
Hình ảnh minh họa cho từ 垤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垤›