Hán tự: 坝
Đọc nhanh: 坝 (bá). Ý nghĩa là: con đập; đập ngăn nước; kè chắn nước, kè; đê, bãi cát; bãi bồi. Ví dụ : - 那有一座大坝。 Ở đó có một con đập.. - 坝体十分坚固。 Thân đập vô cùng kiên cố.. - 这里有个大堤坝。 Có một con đê lớn ở đây.
Ý nghĩa của 坝 khi là Danh từ
✪ con đập; đập ngăn nước; kè chắn nước
(坝子) 拦水的建筑物
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
✪ kè; đê
河工险要处巩固堤防的建筑物
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
✪ bãi cát; bãi bồi
沙滩; 沙洲
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 那处 有个 小坝
- Ở đó có một bãi cát nhỏ.
✪ đồng bằng; bãi bằng; thung lũng
西南地区称平地或平原
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 坝上 的 景色 很 美
- Cảnh quan thung lũng rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坝
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 我们 正在 打坝
- Chúng tôi đang xây đập.
- 那处 有个 小坝
- Ở đó có một bãi cát nhỏ.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 坝上 的 景色 很 美
- Cảnh quan thung lũng rất đẹp.
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 那 水坝 在 水 的 压力 下 决口 了
- Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坝›