Các biến thể (Dị thể) của 坝
䃻 垻
壩
Đọc nhanh: 坝 (Bá). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: máng nước. Từ ghép với 坝 : 攔河垻 Đập ngăn nước Chi tiết hơn...
- 攔河垻 Đập ngăn nước
- 堤垻 Đê đập