Hán tự: 圉
Đọc nhanh: 圉 (ngự.ngữ). Ý nghĩa là: chuồng ngựa; chỗ nuôi ngựa. Ví dụ : - 圉人(掌管养马的人)。 người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
✪ chuồng ngựa; chỗ nuôi ngựa
养马的地方
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圉
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
Hình ảnh minh họa cho từ 圉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圉›