Từ hán việt: 【ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngữ). Ý nghĩa là: cái ngữ (nhạc cụ cổ, khi diễn tấu sắp kết thúc thì đánh lên kết thúc bản nhạc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái ngữ (nhạc cụ cổ, khi diễn tấu sắp kết thúc thì đánh lên kết thúc bản nhạc.)

古乐器,奏乐将终,击敔使演奏停止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敔

Hình ảnh minh họa cho từ 敔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ