豢圉 huàn yǔ

Từ hán việt: 【hoạn ngự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豢圉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạn ngự). Ý nghĩa là: chuồng hoặc chuồng gia súc, bút cho động vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豢圉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豢圉 khi là Danh từ

chuồng hoặc chuồng gia súc

animal barn or stable

bút cho động vật

pen for animals

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豢圉

  • - rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ de rén )

    - người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豢圉

Hình ảnh minh họa cho từ 豢圉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豢圉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGTJ (田土廿十)
    • Bảng mã:U+5709
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQMSO (火手一尸人)
    • Bảng mã:U+8C62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình