Đọc nhanh: 圉限 (ngự hạn). Ý nghĩa là: ranh giới, giới hạn.
Ý nghĩa của 圉限 khi là Danh từ
✪ ranh giới
boundary
✪ giới hạn
limit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圉限
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 只 限于 那些 基于 理想主义 的
- Chúng tôi đã thề với những người dựa trên chủ nghĩa duy tâm.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 限期 已满
- thời hạn đã hết
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 苟目 之辈 , 发展 受限
- Những người thiển cận phát triển bị hạn chế.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 每人 限购 五张 票
- Giới hạn năm vé mỗi người.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圉限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圉限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圉›
限›