Đọc nhanh: 囹圉 (linh ngự). Ý nghĩa là: ngục tù; nhà ngục; nhà đá.
Ý nghĩa của 囹圉 khi là Danh từ
✪ ngục tù; nhà ngục; nhà đá
监狱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囹圉
- 身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
- 陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
Hình ảnh minh họa cho từ 囹圉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囹圉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囹›
圉›