Đọc nhanh: 圆求方法 (viên cầu phương pháp). Ý nghĩa là: cầu phương hình tròn.
Ý nghĩa của 圆求方法 khi là Danh từ
✪ cầu phương hình tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆求方法
- 这 方法 有个 陷点
- Phương pháp này có một nhược điểm.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
- 他 的 书法 圆润 有力
- chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 这个 方法 有弊
- Phương pháp này có thiếu sót.
- 工作 方法 僵硬
- phương pháp công tác không linh hoạt.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 这个 方法 很 符合 我们 的 要求
- Phương pháp này rất phù hợp với yêu cầu của chúng tôi.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 可以 请求 宽恕 的 方法
- Để cầu xin sự tha thứ.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆求方法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆求方法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
方›
求›
法›