圣伯多禄大殿 shèng bó duō lù dàdiàn

Từ hán việt: 【thánh bá đa lộc đại điến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圣伯多禄大殿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 殿

Đọc nhanh: 殿 (thánh bá đa lộc đại điến). Ý nghĩa là: Thánh đường St Peter, Thành phố Vatican.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圣伯多禄大殿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圣伯多禄大殿 khi là Danh từ

Thánh đường St Peter, Thành phố Vatican

St Peter's Basilica, Vatican City

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣伯多禄大殿

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 飞蛾 fēié 大多 dàduō zài 晚上 wǎnshang fēi

    - Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.

  • - 哥哥 gēge 多大 duōdà

    - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

  • - 大伯 dàbó wèi rén 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bác cả tính tình thân thiện.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - de 亲戚 qīnqī 大多 dàduō zhù zài 农村 nóngcūn

    - Họ hàng của tôi đa số ở nông thôn.

  • - 比起 bǐqǐ 发胖 fāpàng 大多数 dàduōshù rén duì 发腮 fāsāi 似乎 sìhū 有着 yǒuzhe 更大 gèngdà de 恐惧 kǒngjù

    - Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.

  • - zài 奥兰多 àolánduō 长大 zhǎngdà

    - Điều đó lớn lên ở Orlando.

  • - 他们 tāmen zhōng 大多数 dàduōshù 侨民 qiáomín shì 爱国主义者 àiguózhǔyìzhě

    - Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.

  • - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • - jiù xiàng 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ

    - Giống như Grand Canyon.

  • - zài zhè 条河 tiáohé de 两岸 liǎngàn yǒu 很多 hěnduō 大树 dàshù

    - Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.

  • - 牡丹花 mǔdanhuā kāi de 朵儿 duǒer 多大 duōdà ya

    - đoá hoa mẫu đơn nở to quá!

  • - 微笑 wēixiào 大笑 dàxiào 多多益善 duōduōyìshàn

    - Cười càng nhiều càng tốt.

  • - 大海 dàhǎi 深处 shēnchù yǒu 许多 xǔduō 奥秘 àomì

    - Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.

  • - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • - 大雄宝殿 dàxióngbǎodiàn

    - đại hùng bảo điện

  • - yóu 大国 dàguó 繁盛 fánshèng zhì 西元前 xīyuánqián 586 nián 亡于 wángyú 巴比伦 bābǐlún 许多 xǔduō rén 被迫 bèipò 流亡 liúwáng

    - Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圣伯多禄大殿

Hình ảnh minh họa cho từ 圣伯多禄大殿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣伯多禄大殿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 殿

    Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+9 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điến , Điện , Đán
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SCHNE (尸金竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
    • Bảng mã:U+7984
    • Tần suất sử dụng:Cao