Đọc nhanh: 国际肿瘤研究机构 (quốc tế thũng lựu nghiên cứu cơ cấu). Ý nghĩa là: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC).
Ý nghĩa của 国际肿瘤研究机构 khi là Danh từ
✪ Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC)
International Agency for Research on Cancer (IARC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际肿瘤研究机构
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 很多 国家 在 研究 青少年 犯罪 的 问题
- Nhiều quốc gia đang nghiên cứu vấn đề tội phạm vị thành niên.
- 国家 怎么 就 没 拿 你 的 脸皮 研究 防弹衣 ?
- Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际肿瘤研究机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际肿瘤研究机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
机›
构›
瘤›
研›
究›
肿›
际›