Đọc nhanh: 圣文森及格瑞那丁 (thánh văn sâm cập các thuỵ na đinh). Ý nghĩa là: Saint Vincent và Grenadines (Tw).
Ý nghĩa của 圣文森及格瑞那丁 khi là Danh từ
✪ Saint Vincent và Grenadines (Tw)
Saint Vincent and the Grenadines (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣文森及格瑞那丁
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 作文 没有 及格
- Bài luận không đạt yêu cầu.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 那 只 野兔 逸 向 了 森林
- Con thỏ hoang đó chạy về phía khu rừng.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 要 用功 , 那么 你 才 会考 及格
- Bạn phải chăm chỉ học tập, sau đó bạn mới có thể đạt được điểm đạt yêu cầu.
- 那 姑娘 性格 真 文静
- Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣文森及格瑞那丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣文森及格瑞那丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
及›
圣›
文›
格›
森›
瑞›
那›