Đọc nhanh: 国公 (quốc công). Ý nghĩa là: quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。. Ví dụ : - 爱国公约 quy ước thi đua yêu nước
Ý nghĩa của 国公 khi là Danh từ
✪ quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国公
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
国›