Đọc nhanh: 国会议员 (quốc hội nghị viên). Ý nghĩa là: nghị sĩ quốc hội, thành viên của quốc hội. Ví dụ : - 我丈夫是国会议员 Chồng tôi là một nghị sĩ.
Ý nghĩa của 国会议员 khi là Danh từ
✪ nghị sĩ quốc hội
congressman
- 我 丈夫 是 国会议员
- Chồng tôi là một nghị sĩ.
✪ thành viên của quốc hội
member of congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国会议员
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 每个 社团 成员 都 要 参加 会议
- Mỗi thành viên câu lạc bộ đều phải tham dự cuộc họp.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 希拉里 会选 一个 参议员
- Hillary sẽ chọn một thượng nghị sĩ.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 我 丈夫 是 国会议员
- Chồng tôi là một nghị sĩ.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国会议员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国会议员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
国›
议›