国事访问 guóshì fǎngwèn

Từ hán việt: 【quốc sự phỏng vấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "国事访问" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (quốc sự phỏng vấn). Ý nghĩa là: viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức, chuyến thăm cấp Nhà nước (người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ đi thăm chính thức một nước khác).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 国事访问 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 国事访问 khi là Danh từ

viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức, chuyến thăm cấp Nhà nước (người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ đi thăm chính thức một nước khác)

一国元首或政府首脑接受他国邀请而进行的正式访问

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国事访问

  • - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • - 短促 duǎncù de 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn ngắn.

  • - 组团 zǔtuán 出国访问 chūguófǎngwèn

    - Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.

  • - 应邀 yìngyāo 访问 fǎngwèn 中国 zhōngguó

    - Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.

  • - 访问 fǎngwèn le 当地 dāngdì de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.

  • - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • - 九一八事变 jiǔyībāshìbiàn hòu 许多 xǔduō 青年 qīngnián dōu 参加 cānjiā le 抗日救国 kàngrìjiùguó 运动 yùndòng

    - sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.

  • - 职掌 zhízhǎng 国家 guójiā 大事 dàshì

    - quản lý việc nước.

  • - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • - 整天 zhěngtiān 寻花问柳 xúnhuāwènliǔ 无所事事 wúsuǒshìshì

    - Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.

  • - 拜访 bàifǎng shì 一门 yīmén 学问 xuéwèn 看望 kànwàng 病人 bìngrén 更是 gèngshì 一门 yīmén 艺术 yìshù

    - Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí suàn 小事一桩 xiǎoshìyīzhuāng

    - Vấn đề này coi là chuyện nhỏ.

  • - 国家 guójiā 提倡 tíchàng 节俭办 jiéjiǎnbàn 婚事 hūnshì 反对 fǎnduì 大操大办 dàcāodàbàn

    - Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang

  • - 就业 jiùyè kuài 成为 chéngwéi 美国 měiguó de 难解 nánjiě 问题 wèntí

    - Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.

  • - wèi 国事 guóshì 操心 cāoxīn

    - Lao tâm khổ trí vì việc nước.

  • - 外国 wàiguó de 招商引资 zhāoshāngyǐnzī 使团 shǐtuán 访问 fǎngwèn le 产业园 chǎnyèyuán

    - Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.

  • - 率领 shuàilǐng zhe 一个 yígè 访问团 fǎngwèntuán 出国 chūguó le

    - Anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.

  • - 美国 měiguó 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn le 越南 yuènán

    - Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.

  • - 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn le 邻国 línguó de 领导 lǐngdǎo

    - Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.

  • - 我们 wǒmen 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí bàn 事情 shìqing yào duō wèi 国家 guójiā 着想 zhuóxiǎng

    - Khi chúng ta xem xét vấn đề và xử lí sự việc, chúng ta phải nghĩ đến đất nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 国事访问

Hình ảnh minh họa cho từ 国事访问

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国事访问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao