Đọc nhanh: 国事访问 (quốc sự phỏng vấn). Ý nghĩa là: viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức, chuyến thăm cấp Nhà nước (người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ đi thăm chính thức một nước khác).
Ý nghĩa của 国事访问 khi là Danh từ
✪ viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức, chuyến thăm cấp Nhà nước (người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ đi thăm chính thức một nước khác)
一国元首或政府首脑接受他国邀请而进行的正式访问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国事访问
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 这个 问题 算 小事一桩
- Vấn đề này coi là chuyện nhỏ.
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 就业 快 成为 美国 的 难解 问题
- Việc làm sắp trở thành vấn đề nan giải ở nước Mỹ.
- 为 国事 操心
- Lao tâm khổ trí vì việc nước.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他 率领 着 一个 访问团 出国 了
- Anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 总统 访问 了 邻国 的 领导
- Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.
- 我们 考虑 问题 , 办 事情 , 要 多 为 国家 着想
- Khi chúng ta xem xét vấn đề và xử lí sự việc, chúng ta phải nghĩ đến đất nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国事访问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国事访问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
国›
访›
问›