Đọc nhanh: 回旋余地 (hồi toàn dư địa). Ý nghĩa là: vĩ độ, sự mất thời gian, chỗ cho quyền tự do hành động.
Ý nghĩa của 回旋余地 khi là Danh từ
✪ vĩ độ
latitude
✪ sự mất thời gian
leeway
✪ chỗ cho quyền tự do hành động
room for freedom of action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回旋余地
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 理直气壮 地 回答
- Đường đường chính chính trả lời.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 她 淡淡地 回答 了 问题
- Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thờ ơ.
- 房间 里 没有 余地
- Trong phòng không có chỗ trống.
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 先 把 手枪 放 回去 。 他 威胁 地说
- “Bỏ súng xuống trước đi,” anh ta nói với giọng đe dọa.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 钟声 响亮 地 回荡
- Tiếng chuông ngân vang vọng lại.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 我们 还有 回旋 的 余地
- Chúng ta vẫn còn lựa chọn để xoay xở.
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回旋余地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回旋余地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
回›
地›
旋›