Đọc nhanh: 回旋曲 (hồi toàn khúc). Ý nghĩa là: điệp khúc; rôn-đô (nhạc); rondo.
Ý nghĩa của 回旋曲 khi là Danh từ
✪ điệp khúc; rôn-đô (nhạc); rondo
乐曲形式之一,特点是表现基本主题的旋律屡次反复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回旋曲
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 我们 还有 回旋 的 余地
- Chúng ta vẫn còn lựa chọn để xoay xở.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
- 这 首歌曲 有 迷人 的 旋律
- Bài hát này có một giai điệu quyến rũ.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回旋曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回旋曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
旋›
曲›