Đọc nhanh: 四世同堂 (tứ thế đồng đường). Ý nghĩa là: Bốn Thế Hệ Dưới Một Mái Nhà, tiểu thuyết của Lão Cô 老舍, bốn thế hệ dưới một mái nhà (thành ngữ).
Ý nghĩa của 四世同堂 khi là Thành ngữ
✪ Bốn Thế Hệ Dưới Một Mái Nhà, tiểu thuyết của Lão Cô 老舍
Four Generations Under One Roof, novel by Lao She 老舍 [Lǎo Shě]
✪ bốn thế hệ dưới một mái nhà (thành ngữ)
four generations under one roof (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四世同堂
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 这家 药铺 和 城里 同仁堂 药铺 是 一事
- hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 阮富仲 同志 已 去世 了
- Đồng chí Nguyễn Phú Trọng đã từ trần rồi.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 四季 各有不同 的 美
- Mỗi mùa đều có vẻ đẹp riêng.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 他 曾经 就是 勾三搭四 跟 女同事
- Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 每堂 课 四十五分钟
- Mỗi buổi học kéo dài bốn mươi lăm phút.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四世同堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四世同堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
同›
四›
堂›