Đọc nhanh: 器物碰撞声 (khí vật bính chàng thanh). Ý nghĩa là: lịch cà lịch kịch.
Ý nghĩa của 器物碰撞声 khi là Danh từ
✪ lịch cà lịch kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器物碰撞声
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 棋子 丁丁 碰撞
- Quân cờ va chạm lách cách.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 汽车 碰撞 了 墙
- Xe ô tô va chạm vào tường.
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 器物碰撞声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 器物碰撞声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
声›
撞›
物›
碰›