Hán tự: 噙
Đọc nhanh: 噙 (cầm). Ý nghĩa là: ngậm; ngấn; chứa (mắt, miệng). Ví dụ : - 她噙着眼泪,默默离开了。 Mắt cô ngấn lệ, lặng lẽ rời đi.. - 她眼里噙着幸福的泪水。 Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
Ý nghĩa của 噙 khi là Động từ
✪ ngậm; ngấn; chứa (mắt, miệng)
(嘴或眼里) 含
- 她 噙 着 眼泪 , 默默 离开 了
- Mắt cô ngấn lệ, lặng lẽ rời đi.
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噙
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
- 她 噙 着 眼泪 , 默默 离开 了
- Mắt cô ngấn lệ, lặng lẽ rời đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 噙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噙›