Đọc nhanh: 嘉祥县 (gia tường huyện). Ý nghĩa là: Huyện Gia Tường ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ Huyện Gia Tường ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Jiaxiang County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3 níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉祥县
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 羊年 是 个 吉祥 年
- Năm Mùi là năm may mắn.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 老师 嘉许 了 他 的 努力
- Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉祥县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉祥县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
嘉›
祥›