Đọc nhanh: 喷胶贴滚口泡棉 (phún giao thiếp cổn khẩu phao miên). Ý nghĩa là: Phun keo gắn độn viền cổ.
Ý nghĩa của 喷胶贴滚口泡棉 khi là Động từ
✪ Phun keo gắn độn viền cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷胶贴滚口泡棉
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 现在 是 头 喷 棉花
- Bây giờ là đợt bông đầu mùa.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 口水 都 喷到 我 脸上 了
- Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喷胶贴滚口泡棉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷胶贴滚口泡棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
喷›
棉›
泡›
滚›
胶›
贴›