Đọc nhanh: 斩滚口泡棉 (trảm cổn khẩu phao miên). Ý nghĩa là: Chặt độn VC.
Ý nghĩa của 斩滚口泡棉 khi là Danh từ
✪ Chặt độn VC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩滚口泡棉
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斩滚口泡棉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斩滚口泡棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
斩›
棉›
泡›
滚›