喧腾 xuānténg

Từ hán việt: 【huyên đằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喧腾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyên đằng). Ý nghĩa là: ồn ào sôi sục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喧腾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喧腾 khi là Động từ

ồn ào sôi sục

喧闹沸腾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧腾

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • - 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián

    - trống nhạc huyên náo

  • - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • - 腾越 téngyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - nhảy qua chướng ngại vật

  • - 大川 dàchuān 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Con sông lớn chảy không ngừng.

  • - qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng 不要 búyào 喧哗 xuānhuá

    - Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.

  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - 交通 jiāotōng 车辆 chēliàng 不停 bùtíng de 喧闹声 xuānnàoshēng 使 shǐ 我们 wǒmen 得不到 débúdào 片刻 piànkè 安宁 ānníng

    - Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.

  • - 图腾 túténg shì 文化 wénhuà de 根基 gēnjī

    - Vật tổ là nền tảng của văn hóa.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • - 车马喧阗 chēmǎxuāntián

    - ngựa xe chen chúc ồn ào

  • - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • - zài 那间 nàjiān 房里 fánglǐ 腾个 ténggè 地儿 dìer fàng 书柜 shūguì

    - trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.

  • - 街道 jiēdào shàng 沸腾 fèiténg zhe 人群 rénqún de 喧闹 xuānnào

    - Trên phố xôn xao tiếng ồn ào của đám đông.

  • - 喧阗 xuāntián

    - huyên náo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喧腾

Hình ảnh minh họa cho từ 喧腾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喧腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān , Xuǎn
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMM (口十一一)
    • Bảng mã:U+55A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao