Đọc nhanh: 喧腾 (huyên đằng). Ý nghĩa là: ồn ào sôi sục.
Ý nghĩa của 喧腾 khi là Động từ
✪ ồn ào sôi sục
喧闹沸腾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 车马喧阗
- ngựa xe chen chúc ồn ào
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 街道 上 沸腾 着 人群 的 喧闹
- Trên phố xôn xao tiếng ồn ào của đám đông.
- 喧阗
- huyên náo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喧腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喧腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喧›
腾›