Đọc nhanh: 唱高调 (xướng cao điệu). Ý nghĩa là: hót như khướu; nói lời hoa mỹ suông; nói như rồng cuốn, nói suông mà không làm.
Ý nghĩa của 唱高调 khi là Động từ
✪ hót như khướu; nói lời hoa mỹ suông; nói như rồng cuốn, nói suông mà không làm
(唱高调儿) 说不切实际的漂亮话;光说得好听而不做
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱高调
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 唱高调
- nói phách lối
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 格调高雅
- phong cách tao nhã.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 唱反调
- nói/làm ngược lại
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 格调高雅
- phong cách thanh cao
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 据调查 , 学生 近视 率 很 高
- Dựa theo điều tra, tỷ lệ học sinh cận thị rất cao.
- 此处 应唱 一 调
- Chỗ này nên hát âm"nhất".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唱高调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唱高调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
调›
高›