唢呐 suǒnà

Từ hán việt: 【toả nột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唢呐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toả nột). Ý nghĩa là: kèn Xô-na. Ví dụ : - 。 khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唢呐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 唢呐 khi là Danh từ

kèn Xô-na

管乐器,管身正面有七孔,背面一孔

Ví dụ:
  • - zhè duàn 二黄 èrhuáng yòng 唢呐 suǒnà 来配 láipèi

    - khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唢呐

  • - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • - 呐喊助威 nàhǎnzhùwēi

    - gào thét trợ uy

  • - 注意安全 zhùyìānquán

    - Này, chú ý an toàn.

  • - 加油 jiāyóu 干呐 gànnà hāi

    - Cố lên, dô ta nào !

  • - 摇旗呐喊 yáoqínàhǎn

    - gào thét phất cờ.

  • - 小孩 xiǎohái 呐着 nàzhe yào 吃糖 chītáng

    - Đứa trẻ thì thầm đòi ăn kẹo.

  • - 天呐 tiānnà 他们 tāmen 报销 bàoxiāo le 30 饺子 jiǎozi

    - Trời ạ, họ ăn hết sạch 30 cái sủi cảo.

  • - 天呐 tiānnà 真是 zhēnshi shǎ

    - Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

  • - zhè duàn 二黄 èrhuáng yòng 唢呐 suǒnà 来配 láipèi

    - khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

  • - kàn 那边 nàbiān

    - Này, bạn nhìn ở bên kia kìa!

  • - 不要 búyào 大家 dàjiā dōu zài tīng

    - Đừng hét nữa, mọi người đều đang nghe.

  • - 说话 shuōhuà hěn

    - Anh ấy nói rất chậm.

  • - 呐地 nàdì 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chậm rãi.

  • - yǒu 问题 wèntí

    - Này, tôi có một câu hỏi.

  • - 大家 dàjiā dōu yào 呐地 nàdì 交谈 jiāotán

    - Mọi người đều phải nói nhỏ khi trò chuyện.

  • - zài 街上 jiēshàng 呐喊 nàhǎn

    - Anh ấy hét lớn trên phố.

  • - de 声音 shēngyīn 呐呐 nànà de

    - Giọng nói của anh ấy chậm rãi.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唢呐

Hình ảnh minh họa cho từ 唢呐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唢呐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Na , Né , Nè
    • Âm hán việt: Niệt , Nột
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XROB (重口人月)
    • Bảng mã:U+5450
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RFBO (口火月人)
    • Bảng mã:U+5522
    • Tần suất sử dụng:Thấp