Đọc nhanh: 锁呐 (toả niệt). Ý nghĩa là: xem 嗩吶 | 唢呐, suona, khăn choàng Trung Quốc.
Ý nghĩa của 锁呐 khi là Từ tượng thanh
✪ xem 嗩吶 | 唢呐
see 嗩吶|唢呐
✪ suona, khăn choàng Trung Quốc
suona, Chinese shawm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁呐
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 呐喊助威
- gào thét trợ uy
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 锁眼
- thùa khuy
- 呐 , 注意安全
- Này, chú ý an toàn.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 封锁线
- đường phong toả
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 我 得 给 我 的 小屋 买个 挂锁 了
- Phải mua một ổ khóa cho nhà kho của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锁呐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锁呐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呐›
锁›