Hán tự: 索
Đọc nhanh: 索 (tác.sách). Ý nghĩa là: thừng; cáp; chão (dây), họ Sách, tìm; tìm kiếm. Ví dụ : - 船索。 cáp thuyền.. - 绳索。 dây thừng.. - 麻索。 dây đay.
Ý nghĩa của 索 khi là Danh từ
✪ thừng; cáp; chão (dây)
大绳子或大链子
- 船索
- cáp thuyền.
- 绳索
- dây thừng.
- 麻索
- dây đay.
- 纹索
- dây treo cổ.
- 铁索桥
- cầu cáp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ họ Sách
(Suǒ) 姓
✪ tìm; tìm kiếm
搜寻;寻找
- 搜索
- lục soát.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
✪ lấy; đòi
要;取
- 索取
- đòi lấy.
- 索还
- đòi lại.
✪ cô đơn; riêng lẻ
孤单
- 离群索居
- sống lìa bầy.
✪ buồn tẻ; vô vị; tẻ nhạt
寂寞;没有意味
- 索然
- buồn tẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 索然
- buồn tẻ.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 离群索居
- sống lìa bầy.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm索›