• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Suǒ
  • Âm hán việt: Toả
  • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰口⿱⺌贝
  • Thương hiệt:RFBO (口火月人)
  • Bảng mã:U+5522
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 唢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toả). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Toả
Âm:

Toả

Từ điển phổ thông

  • (xem: toả nột 嗩吶,唢吶)