Đọc nhanh: 哭墙 (khốc tường). Ý nghĩa là: Bức tường Than khóc, hay Bức tường phía Tây (Jerusalem). Ví dụ : - 如果有另外一面哭墙 Nếu có một bức tường than khóc khác
Ý nghĩa của 哭墙 khi là Danh từ
✪ Bức tường Than khóc, hay Bức tường phía Tây (Jerusalem)
Wailing Wall, or Western Wall (Jerusalem)
- 如果 有 另外 一面 哭墙
- Nếu có một bức tường than khóc khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭墙
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 他巴墙
- Anh ấy gần tường.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 妈妈 , 小妹妹 一直 在 哭
- Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 号啕大哭
- gào khóc
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 她 可怜 地 哭 了 起来
- Cô ấy khóc một cách đáng thương.
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 放声 痛哭
- lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.
- 痛哭流涕
- khóc chảy nước mắt
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 痛哭流涕
- khóc rưng rức
- 如果 有 另外 一面 哭墙
- Nếu có một bức tường than khóc khác
- 她 在 妈妈 的 怀里 哭 了 起来
- Cô ấy khóc lên trong lòng mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哭墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哭›
墙›