Đọc nhanh: 哭声 (khốc thanh). Ý nghĩa là: tiếng khóc.
Ý nghĩa của 哭声 khi là Danh từ
✪ tiếng khóc
sound of weeping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 放声 痛哭
- lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 孩子 的 哭声 哽咽 不断
- Tiếng khóc của đứa trẻ nghẹn ngào không ngừng.
- 孩子 不停 轻声 啜哭
- Đứa trẻ khóc thút thít không ngừng.
- 孩子 的 哭声 吵醒 了 我
- Tiếng khóc của đứa bé đã đánh thức tôi.
- 我 仿佛 听到 了 哭声
- Hình như tôi nghe thấy có tiếng khóc.
- 她 的 哭声 惊醒 了 孩子
- Tiếng khóc của cô ấy làm đứa trẻ tỉnh giấc.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哭声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哭›
声›