哭声 kū shēng

Từ hán việt: 【khốc thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哭声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khốc thanh). Ý nghĩa là: tiếng khóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哭声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哭声 khi là Danh từ

tiếng khóc

sound of weeping

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 宽洪 kuānhóng 的哥 dīgē shēng

    - tiếng hát vang bổng.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 妹妹 mèimei 委屈 wěiqū le 起来 qǐlai

    - Em gái tôi khóc thảm thiết.

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - gào khóc thảm thiết

  • - 放声 fàngshēng 痛哭 tòngkū

    - lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - nghẹn ngào khóc.

  • - 笑声 xiàoshēng jiā zhe 哭声 kūshēng

    - Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.

  • - 哭声 kūshēng 饱含 bǎohán zhe hán 凄苦 qīkǔ

    - Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.

  • - 大声 dàshēng 啼哭 tíkū

    - gào khóc

  • - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • - de 哭泣声 kūqìshēng 不止 bùzhǐ

    - Tiếng khóc của cô ấy không thôi.

  • - 孩子 háizi de 哭声 kūshēng 哽咽 gěngyè 不断 bùduàn

    - Tiếng khóc của đứa trẻ nghẹn ngào không ngừng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 轻声 qīngshēng 啜哭 chuàikū

    - Đứa trẻ khóc thút thít không ngừng.

  • - 孩子 háizi de 哭声 kūshēng 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng khóc của đứa bé đã đánh thức tôi.

  • - 仿佛 fǎngfú 听到 tīngdào le 哭声 kūshēng

    - Hình như tôi nghe thấy có tiếng khóc.

  • - de 哭声 kūshēng 惊醒 jīngxǐng le 孩子 háizi

    - Tiếng khóc của cô ấy làm đứa trẻ tỉnh giấc.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哭声

Hình ảnh minh họa cho từ 哭声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao