Đọc nhanh: 哥老会 (ca lão hội). Ý nghĩa là: Kha lão hội (tên một hội kín cuối thời Thanh ở Trung Quốc).
Ý nghĩa của 哥老会 khi là Danh từ
✪ Kha lão hội (tên một hội kín cuối thời Thanh ở Trung Quốc)
帮会的一种,清末在长江流域各地活动,成员多数是城乡游民最初具有反清意识,后来分化为不同支派,常为反动势力所利用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥老会
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 你 老哥 怎么 在 这儿 啊 ?
- Sao anh lại ở đây cơ chứ?
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 她 在 会议 上 巴结 老板
- Cô ấy nịnh bợ ông chủ trong cuộc họp.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 学校 每年 都 会 培训 年轻 老师
- Trường học mỗi năm đều sẽ đào tạo giáo viên mới.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 我们 班 老师 每天 都 会 考勤
- Giáo viên lớp của chúng tôi kiểm tra việc chuyên cần mỗi ngày
- 老师 在 班 会上 表扬 了 他
- Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.
- 老板 叫 员工 开会
- Sếp gọi nhân viên họp.
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 过度 劳累 会 加速 衰老
- Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 老师 组织 晚会
- Cô giáo tổ chức dạ hội.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 这位 老人 只会 讲 方言
- Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥老会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥老会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
哥›
老›