Đọc nhanh: 哥伦比亚 (ca luân tỷ á). Ý nghĩa là: Cô-lôm-bi-a; Colombia (viết tắt là Col.), Columbia.
✪ Cô-lôm-bi-a; Colombia (viết tắt là Col.)
哥伦比亚南美北部一国家,濒临太平洋和加勒比海西班牙人于1510年在此定居,并于1740年后组成了新格拉纳达总督的辖地1819年在西蒙·玻利瓦尔领导下,哥伦比亚从西 班牙手中独立,波哥大为其首都并为其最大城市人口41,662,073 (2003) Columbia (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang South Carolina, Mỹ) 美国南卡罗来纳首府和最大城市
✪ Columbia
美国南卡罗来纳首府和最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥伦比亚
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 史 无 伦比
- chưa từng sánh kịp.
- 无与伦比
- không gì sánh bằng.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 表哥 比 我 大 三岁
- Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.
- 我哥 比 我 大 三岁
- Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.
- 我 大哥 也 属 马 , 比 我 大 一轮
- Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥伦比亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥伦比亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
伦›
哥›
比›