Đọc nhanh: 哎哟我滴妈 (ai yêu ngã tích ma). Ý nghĩa là: Ôi chao; mẹ ơi (ôi trời đất ơi).
Ý nghĩa của 哎哟我滴妈 khi là Thán từ
✪ Ôi chao; mẹ ơi (ôi trời đất ơi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎哟我滴妈
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 妈妈 很 疼 我
- Mẹ rất thương tôi.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 我 妈妈 在 炖 骨
- Mẹ tôi đang ninh xương.
- 妈妈 揽 着 我
- Mẹ ôm lấy tôi.
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 我 妈妈 有个 妈妈 , 她 是 我 姥姥
- mẹ tôi chỉ có một người mẹ, đó là bà ngoại tôi.
- 妈妈 薅 住 我 的 手
- Mẹ tôi nắm lấy tay tôi.
- 妈妈 , 我爱你
- Mẹ ơi, con yêu mẹ.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 哎哟 , 我 的 头 好 疼 !
- Ui da, đầu tôi đau quá!
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哎哟我滴妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎哟我滴妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 哎哟我滴妈 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
哎›
哟›
妈›
我›
滴›