Đọc nhanh: 日你妈 (nhật nhĩ ma). Ý nghĩa là: xem 肏你 媽 | 肏你 妈.
日你妈 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 肏你 媽 | 肏你 妈
see 肏你媽|肏你妈 [cào nǐ mā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日你妈
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 你 太 把 节日 当回事 了
- Bạn quá chú trọng vào lễ lạt rồi.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
- 你们 结婚 有 日子 了 没有
- việc kết hôn của các bạn đã xác định ngày giờ chưa?
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
妈›
日›